Máng cáp và phụ kiện từ shop

Tính giá máng cáp

Bạn có thể tham khảo giá máng cáp bằng cách nhập thông tin theo form dưới đây để biết giá sản phẩn bạn cần:











1. Giới Thiệu Về Máng Cáp Điện

Máng cáp điện (hay còn gọi là máng cápmáng điệntrunkingmáng trunking) là thiết bị không thể thiếu trong các công trình xây dựng, hệ thống điện dân dụng và công nghiệp. Với thiết kế thông minh, máng cáp giúp bảo vệ và quản lý hệ thống dây điện một cách gọn gàng, an toàn và thẩm mỹ.

Máng cáp điện được làm từ các chất liệu bền bỉ như tôn tráng kẽmsơn tĩnh điệnmạ kẽm nhúng nónginox, và hợp kim nhôm, phù hợp với nhiều môi trường và yêu cầu kỹ thuật khác nhau.

Các tên gọi khác của máng cáp: Máng điện, máng cáp điện, trunking, máng trunking

  • Máng điện: Đây là tên gọi phổ biến nhất và thường được sử dụng để chỉ chung cho các loại máng cáp. Tên gọi này nhấn mạnh chức năng chính của máng cáp là chứa đựng và bảo vệ các dây dẫn điện.
  • Máng cáp điện: Tên gọi này tương tự như máng điện, nhưng nhấn mạnh rõ hơn đến việc sử dụng máng cáp để chứa các loại cáp điện khác nhau.
  • Máng trunking: Đây là tên gọi bắt nguồn từ tiếng Anh, “trunking” có nghĩa là “ống dẫn”. Tên gọi này nhấn mạnh hình dạng của máng cáp, thường là hình chữ nhật hoặc hình vuông, và chức năng dẫn đường cho các dây cáp.
  • Trunking: Đây là tên gọi rút gọn của “máng trunking”, thường được sử dụng trong các tài liệu kỹ thuật hoặc trong giao tiếp chuyên ngành.
máng cáp - máng điện
Hình ảnh máng cáp, còn gọi là máng điện.

Tại sao có nhiều tên gọi khác nhau?

  • Khác biệt về vùng miền: Tùy thuộc vào từng khu vực, người ta có thể sử dụng những từ ngữ khác nhau để chỉ cùng một vật.
  • Khác biệt về nhà sản xuất: Mỗi nhà sản xuất có thể có những tên gọi riêng cho sản phẩm của mình để tạo sự khác biệt và dễ nhận biết.

Vậy nên gọi máng cáp là gì?

Tất cả các tên gọi trên đều chỉ về cùng một loại sản phẩm. Bạn có thể sử dụng bất kỳ tên gọi nào mà bạn cảm thấy quen thuộc và dễ hiểu nhất.

Tổng kết lại:

Mặc dù có nhiều tên gọi khác nhau, nhưng tất cả đều chỉ về cùng một sản phẩm – máng cáp. Việc hiểu rõ các tên gọi này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn với các nhà cung cấp và các kỹ thuật viên. Khi chọn máng cáp, hãy lưu ý đến các yếu tố như vật liệu, kích thước, hình dạng và nhà sản xuất để đảm bảo lựa chọn phù hợp nhất cho công trình của bạn.

2. Tại Sao Nên Sử Dụng Máng Cáp Điện?

  • An toàn tuyệt đối: Ngăn chặn nguy cơ chập cháy điện, đảm bảo an toàn cho người sử dụng.
  • Tính thẩm mỹ cao: Che khuất dây điện lộ thiên, mang lại vẻ đẹp tinh tế cho không gian.
  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì: Cấu trúc đơn giản, cho phép thêm hoặc thay thế dây điện một cách nhanh chóng.
  • Độ bền vượt trội: Chất liệu cao cấp chống ăn mòn, chịu được tác động từ môi trường và thời tiết.

3. Các Loại Máng Cáp Điện Phổ Biến

3.1. Máng Cáp Sơn Tĩnh Điện

  • Ưu điểm: Chống ăn mòn, chịu tải tốt, đa dạng màu sắc, giá thành hợp lý.
  • Ứng dụng: Công trình dân dụng, nhà xưởng, trung tâm thương mại.
  • So sánh:Tương đương với máng cáp tôn mạ kẽm về độ bền, khả năng chống ăn mòn nhưng giá thành cao hơn.

Hình ảnh máng cáp sơn tĩnh điện:

Máng cáp sơn tĩnh điện ứng dụng trong nhà xưởng công nghiệp
Hình ảnh máng cáp sơn tĩnh điện trong các ứng dụng thực tế

3.2. Máng Cáp Tôn Tráng Kẽm

  • Ưu điểm: Giá thành thấp, dễ gia công, chống ăn mòn ở mức độ vừa phải.
  • Ứng dụng: Môi trường ít hóa chất, độ ẩm thấp.
  • Lưu ý: Phân tích các trường hợp nên và không nên sử dụng máng cáp tôn mạ kẽm.

Hình ảnh máng cáp tôn tráng kẽm:

Máng cáp thép mạ kẽm
Máng cáp thép mạ kẽm (tôn tráng kẽm)

3.3. Máng Cáp Mạ Kẽm Nhúng Nóng

  • Ưu điểm: Độ bền vượt trội, chống ăn mòn cực tốt, tuổi thọ cao.
  • Ứng dụng: Môi trường khắc nghiệt, ngoài trời, gần biển, nhà máy hóa chất.
  • Phân tích: Tìm hiểu quy trình mạ kẽm nhúng nóng và tại sao nó lại mang lại khả năng chống ăn mòn vượt trội.

Hình ảnh máng cáp mạ kẽm nhúng nóng:

Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng
Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng

3.4. Máng Cáp Inox

  • Ưu điểm: Chống ăn mòn tuyệt đối, tính thẩm mỹ cao, dễ vệ sinh.
  • Ứng dụng: Ngành thực phẩm, hóa chất, y tế, nơi yêu cầu vệ sinh cao.
  • Đánh giá: So sánh máng cáp inox 304 với các loại inox khác (201, 316) về tính chất và ứng dụng.

Hình ảnh máng cáp inox:

Máng cáp inox 304
Máng cáp inox 304

3.5. Máng Cáp Hợp Kim Nhôm

  • Ưu điểm: Nhẹ, bền, chống cháy tốt, phù hợp cho công trình cao cấp.
  • Ứng dụng: Tòa nhà cao tầng, trung tâm dữ liệu, công trình yêu cầu khả năng chống cháy.

Hình ảnh:

Máng cáp điện hợp kim nhôm
Máng cáp điện hợp kim nhôm nhẹ, bền

4. Ứng Dụng Của Máng Cáp Điện

Máng cáp điện được sử dụng rộng rãi trong:

  • Công nghiệp: Nhà máy, xưởng sản xuất, khu công nghiệp.
  • Dân dụng: Nhà ở, biệt thự, chung cư.
  • Thương mại: Trung tâm thương mại, tòa nhà văn phòng, khách sạn.
  • Hạ tầng công cộng: Bệnh viện, trường học, sân bay, nhà ga.
  • Dầu khí: Môi trường hóa chất, ăn mòn cao trên các giàn khoan, nhà máy lọc dầu.
  • Ngành xây dựng: Hệ thống cấp điện, thông tin liên lạc, an ninh cho các tòa nhà, công trình…
  • Ngành công nghiệp hóa chất: Quản lý hệ thống dây cáp trong môi trường hóa chất, ăn mòn…
  • Điện lực: Truyền tải và phân phối điện năng trong nhà máy điện, trạm biến áp.
  • Sản xuất: Bảo vệ dây cáp trong dây chuyền sản xuất, máy móc, thiết bị.
  • Viễn thông: Quản lý hệ thống cáp quang, cáp mạng trong trung tâm dữ liệu, trạm viễn thông.
  • Giao thông: Hệ thống điện chiếu sáng, tín hiệu giao thông.
Ứng dụng của máng cáp điện trong trung tâm thương mại
Ứng dụng của máng cáp điện trong trung tâm thương mại

5. Hướng Dẫn Lựa Chọn Máng Cáp Điện Phù Hợp

  • Xác định mục đích sử dụng: Công nghiệp, dân dụng, hay thương mại.
  • Chọn chất liệu phù hợp: Tôn tráng kẽm, inox, hợp kim nhôm, v.v.
  • Tính toán kích thước và tải trọng: Đảm bảo máng cáp đáp ứng được số lượng dây điện cần thiết.
  • Tham khảo ý kiến chuyên gia: Liên hệ với nhà cung cấp uy tín để được tư vấn chi tiết.

6. Tại Sao Chọn The Sun?

  • Sản phẩm chất lượng cao: Được sản xuất theo tiêu chuẩn ISO 9001, đảm bảo độ bền và an toàn.
  • Giá thành cạnh tranh: Cam kết mang đến sản phẩm tốt nhất với giá hợp lý.
  • Dịch vụ chuyên nghiệp: Tư vấn lắp đặt và bảo hành tận tâm.

7. Bảng Giá Máng Cáp

7.1 Giá Máng Cáp Sơn Tĩnh Điện

STTQuy cách máng cáp WxHxT(mm)Giá không nắp (VNĐ/m)Giá có nắp (VNĐ/m)
160x40x0.844,00064,000
260x40x1.050,00073,000
360x40x1.257,00082,000
460x40x1.566,00095,000
550x50x0.847,00064,000
650x50x1.0 54,00073,00
750x50x1.260,00082,000
850x50x1.570,00096,000
9100x50x0.861,00092,000
10100x50x1.070,000104,000
11100x50x1.278,000117,000
12100x50x1.591,000136,000
13100x50x2.0112,000168,000
14200x50x0.889,000146,000
15200x50x1.0102,000167,000
16200x50x1.2114,000187,000
17200x50x1.5133,000217,000
18200x50x2.0164,000268,000
19100x100x0.889,000120,000
20100x100x1.0102,000136,000
21100x100x1.2114,000153,000
22100x100x1.5133,000178,000
23100x100x2.0164,000220,000
24200x100x1.0134,000199,000
25200x100x1.2150,000223,000
26200x100x1.5174,000259,000
27200x100x2.0215,000320,000
28300x100x1.0166,000261,000
29300x100x1.2186,000292,000
30300x100x1.5216,000340,000
31300x100x2.0267,000420,000
32400x100x1.2222,000362,000
33400x100x1.5258,000421,000
34400x100x2.0318,000520,000
Bảng giá máng cáp sơn tĩnh điện cập nhật 2025

Nếu giá bạn cần tìm không có ở bảng giá trên, bạn có thể tự tính giá tham khảo tại đây: >>>Tính Giá Máng Cáp

Lưu ý:

  • Bảng giá chỉ mang tính tham khảo, có thể thay đổi tùy theo thời điểm và số lượng đặt hàng.
  • Liên hệ trực tiếp để nhận báo giá tốt nhất và tư vấn chuyên nghiệp.

8. Liên Hệ Đặt Hàng

Quý khách hàng có nhu cầu mua máng cáp điện hoặc cần tư vấn về sản phẩm, vui lòng liên hệ ngay với chúng tôi qua:

  • Hotline: 0903 988 018
  • Emailinfo@thesun.vn
  • Địa chỉ: Tầng 16 toà nhà Becamex Tower, số 230 Đại Lộ Bình Dương, phường Phú Hoà, thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương, Vietnam

>>Xem bản vẽ

9. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ) Về Máng Cáp

Máng cáp có những loại nào?

Hiện nay, trên thị trường có rất nhiều loại máng cáp khác nhau, được phân loại dựa trên nhiều tiêu chí như chất liệu, kiểu dáng, kích thước, ứng dụng. Dưới đây là một số loại máng cáp phổ biến nhất.

Theo chất liệu

  • Máng sơn tĩnh điện: Làm từ thép, bề mặt được phủ lớp sơn tĩnh điện chống ăn mòn.
  • Máng tôn mạ kẽm: Làm từ tôn mạ kẽm, có khả năng chống ăn mòn tốt.
  • Máng thép mạ kẽm nhúng nóng: Làm từ thép, được mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng, có độ bền và khả năng chống ăn mòn cực cao.
  • Máng inox: Làm từ inox (thép không gỉ), có khả năng chống ăn mòn tuyệt đối, thường được dùng trong môi trường đặc biệt.

Theo kiểu dáng:

  • Máng dạng hộp: Dạng máng hở hoặc có nắp đậy, dùng để chứa và bảo vệ dây cáp.
  • Máng dạng lưới: Dạng lưới đan xen, giúp thông thoáng và giảm trọng lượng.
  • Máng dạng thang: Dạng thang có các bậc ngang, dùng cho các loại cáp lớn và nặng.
  • Theo kích thước: Máng cáp có nhiều kích thước khác nhau, từ nhỏ đến lớn, tùy thuộc vào số lượng và đường kính dây cáp cần chứa.
Giá máng cáp là bao nhiêu?

Giá phụ thuộc vào nhiều yếu tố như:

  • Loại: Chất liệu, kiểu dáng, kích thước.
  • Chất liệu: Inox thường có giá cao hơn các loại khác.
  • Kích thước: Máng cáp lớn hơn sẽ có giá cao hơn.
  • Số lượng: Mua số lượng lớn thường có giá ưu đãi hơn.
  • Nhà cung cấp: Mỗi nhà cung cấp có thể có chính sách giá khác nhau.

Để biết giá chính xác và tốt nhất, bạn nên liên hệ trực tiếp với các nhà cung cấp uy tín.

Cách lựa chọn máng cáp phù hợp?

Để lựa chọn được loại máng cáp phù hợp, bạn cần xem xét các yếu tố sau:

Ngân sách: Cân nhắc ngân sách đầu tư để lựa chọn loại máng cáp phù hợp.

Mục đích sử dụng: Xác định rõ mục đích sử dụng máng cáp (chứa loại cáp nào, trong môi trường nào).

Số lượng và kích thước dây cáp: Tính toán số lượng và đường kính dây cáp để chọn kích thước phù hợp.

Môi trường lắp đặt: Xem xét môi trường lắp đặt (trong nhà, ngoài trời, môi trường ăn mòn) để chọn chất liệu phù hợp.

Tải trọng: Tính toán tải trọng của dây cáp để chọn loại có độ bền và khả năng chịu tải phù hợp.

Yêu cầu kỹ thuật: Đảm bảo máng cáp đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật và an toàn.

Những yếu tố cần xem xét khi lựa chọn vật liệu?

Việc lựa chọn chất liệu máng cáp phù hợp là một yếu tố quan trọng để đảm bảo hệ thống điện của bạn hoạt động an toàn, hiệu quả và bền bỉ. Dưới đây là những yếu tố cần xem xét khi lựa chọn chất liệu máng cáp.

1. Môi trường lắp đặt

  • Trong nhà hay ngoài trời: Nếu máng cáp được lắp đặt ngoài trời, cần chọn vật liệu có khả năng chống chịu thời tiết khắc nghiệt (mưa, nắng, gió, bụi bẩn).
  • Môi trường ăn mòn: Nếu môi trường có hóa chất, axit, muối hoặc độ ẩm cao, cần chọn vật liệu có khả năng chống ăn mòn tốt (ví dụ: inox, thép mạ kẽm nhúng nóng).
  • Môi trường đặc biệt: Nếu môi trường có yêu cầu về vệ sinh cao (ví dụ: ngành thực phẩm, y tế), cần chọn vật liệu dễ vệ sinh, không gỉ sét (ví dụ: inox).

2. Loại cáp và tải trọng

  • Số lượng và kích thước cáp: Cần tính toán số lượng và đường kính dây cáp để chọn kích thước máng cáp và vật liệu có độ bền phù hợp.
  • Trọng lượng cáp: Cần tính toán trọng lượng của dây cáp để chọn vật liệu có khả năng chịu tải phù hợp, tránh tình trạng máng cáp bị võng hoặc hư hỏng.

3. Ngân sách

  • Chi phí đầu tư: Cần cân nhắc ngân sách đầu tư để lựa chọn vật liệu phù hợp. Vật liệu cao cấp (ví dụ: inox) thường có giá thành cao hơn các vật liệu khác.
  • Chi phí bảo trì: Cần xem xét chi phí bảo trì trong quá trình sử dụng. Vật liệu có độ bền cao thường ít cần bảo trì hơn, giúp tiết kiệm chi phí về lâu dài.

4. Yêu cầu kỹ thuật

Tính thẩm mỹ: Đôi khi, yếu tố thẩm mỹ cũng cần được xem xét, đặc biệt đối với các công trình có yêu cầu cao về thiết kế.

Tiêu chuẩn và quy định: Cần đảm bảo vật liệu máng cáp tuân thủ các tiêu chuẩn và quy định của ngành điện.

Làm thế nào để tính toán mức chịu tải của dây cáp?

1. Xác định các thông số cần thiết

  • Công suất (P): Đơn vị là Watt (W) hoặc Kilowatt (kW). Đây là tổng công suất của các thiết bị điện mà dây cáp sẽ cung cấp.
  • Điện áp (U): Đơn vị là Volt (V). Đây là điện áp của nguồn điện mà dây cáp được kết nối vào.
  • Hệ số công suất (cosφ): Đây là một giá trị thể hiện hiệu quả sử dụng điện của các thiết bị. Nếu không có thông tin cụ thể, bạn có thể ước tính cosφ = 0.85 cho các thiết bị điện thông thường.
  • Chiều dài dây cáp (L): Đơn vị là mét (m). Chiều dài này ảnh hưởng đến sự sụt áp trên dây cáp.
  • Loại dây cáp: Dây cáp đồng hoặc nhôm, tiết diện dây cáp (mm²).

2. Tính toán dòng điện (I)

  • Đối với mạch điện một pha: I = P / (U * cosφ)
  • Đối với mạch điện ba pha: I = P / (√3 * U * cosφ)

3. Chọn tiết diện dây cáp

  • Sau khi tính được dòng điện (I), bạn cần chọn tiết diện dây cáp sao cho dòng điện này nhỏ hơn dòng điện cho phép của dây cáp.
  • Dòng điện cho phép của dây cáp phụ thuộc vào nhiều yếu tố như chất liệu dây (đồng hoặc nhôm), loại dây (cáp ngầm, cáp treo…), nhiệt độ môi trường, cách lắp đặt.
  • Bạn có thể tham khảo bảng dòng điện cho phép của dây cáp trong các tài liệu kỹ thuật hoặc tiêu chuẩn ngành điện.

4. Kiểm tra sụt áp

  • Sụt áp là sự giảm điện áp trên dây cáp do điện trở của dây. Sụt áp quá lớn có thể ảnh hưởng đến hoạt động của các thiết bị điện.
  • Công thức tính sụt áp (ΔU): ΔU = (2 * I * L * ρ) / S Trong đó:
    • ρ là điện trở suất của vật liệu dây (đồng hoặc nhôm).
    • S là tiết diện dây cáp.
  • Sụt áp cho phép thường không vượt quá 5% điện áp định mức.

5. Lưu ý

  • Hệ số an toàn: Nên chọn tiết diện dây cáp lớn hơn một chút so với tính toán để đảm bảo an toàn và dự phòng cho các trường hợp tăng tải trong tương lai.
  • Nhiệt độ môi trường: Nhiệt độ môi trường cao có thể làm giảm khả năng chịu tải của dây cáp.
  • Cách lắp đặt: Cách lắp đặt dây cáp (cáp ngầm, cáp treo…) cũng ảnh hưởng đến khả năng tản nhiệt và dòng điện cho phép.
  • Tiêu chuẩn và quy định: Cần tuân thủ các tiêu chuẩn và quy định của ngành điện khi lựa chọn và lắp đặt dây cáp.

Ví dụ

Giả sử bạn có một mạch điện một pha với công suất 10kW, điện áp 220V và hệ số công suất 0.85. Chiều dài dây cáp là 50m.

  1. Tính dòng điện: I = 10000 / (220 * 0.85) ≈ 53.5A
  2. Chọn tiết diện dây cáp:
    • Giả sử bạn chọn dây cáp đồng có dòng điện cho phép là 60A.
  3. Kiểm tra sụt áp:
    • Giả sử điện trở suất của đồng là 1.68 x 10^-8 Ω.m.Tiết diện dây cáp là 10mm².
    ΔU = (2 * 53.5 * 50 * 1.68 x 10^-8) / 10 x 10^-6 ≈ 0.9V Sụt áp này là 0.9V/220V ≈ 0.4%, nhỏ hơn 5% nên chấp nhận được.
Cách lắp đặt máng cáp đúng kỹ thuật?

Lắp đặt máng cáp đúng kỹ thuật là yếu tố then chốt để đảm bảo an toàn và hiệu quả cho hệ thống điện. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết các bước lắp đặt máng cáp đúng kỹ thuật, cùng với những lưu ý quan trọng để bạn có thể áp dụng một cách chính xác:

1. Chuẩn bị

  • Vật liệu và dụng cụ:
    • Máng cáp (loại và kích thước phù hợp).
    • Phụ kiện máng cáp (co, tê, ngã ba, đầu bịt…).
    • Giá đỡ, kẹp, bu lông, ốc vít.
    • Dụng cụ: máy khoan, máy cắt, kìm, tua vít, thước đo, bút chì…
  • Bản vẽ thiết kế:
    • Nghiên cứu kỹ bản vẽ thiết kế hệ thống điện để nắm rõ vị trí lắp đặt máng cáp, số lượng, kích thước và cách bố trí.
  • An toàn:
    • Đảm bảo nguồn điện đã được ngắt trước khi tiến hành lắp đặt.
    • Sử dụng đầy đủ đồ bảo hộ lao động (găng tay, kính bảo hộ…).

2. Lắp đặt

  • Bước 1: Xác định vị trí lắp đặt:
    • Dựa vào bản vẽ thiết kế, xác định vị trí lắp đặt máng cáp trên tường, trần hoặc sàn.
    • Đánh dấu vị trí bằng bút chì hoặc phấn.
  • Bước 2: Lắp đặt giá đỡ:
    • Khoan lỗ và đóng tắc kê hoặc bắt vít để cố định giá đỡ vào vị trí đã đánh dấu.
    • Đảm bảo giá đỡ chắc chắn và chịu được trọng lượng của máng cáp và dây cáp.
  • Bước 3: Lắp đặt máng cáp:
    • Đặt máng cáp lên giá đỡ và cố định bằng kẹp hoặc bu lông.
    • Đảm bảo máng cáp thẳng hàng và không bị cong vênh.
    • Sử dụng phụ kiện để nối các đoạn máng cáp lại với nhau.
  • Bước 4: Lắp đặt phụ kiện:
    • Lắp đặt các phụ kiện như co, tê, ngã ba, đầu bịt… vào máng cáp.
    • Đảm bảo các phụ kiện được lắp đặt chắc chắn và đúng vị trí.
  • Bước 5: Kiểm tra:
    • Kiểm tra lại toàn bộ hệ thống máng cáp để đảm bảo chắc chắn, thẳng hàng và không bị cong vênh.
    • Kiểm tra các mối nối và phụ kiện để đảm bảo chúng được lắp đặt đúng kỹ thuật.

3. Lưu ý quan trọng

  • Tuân thủ tiêu chuẩn:
    • Việc lắp đặt máng cáp cần tuân thủ các tiêu chuẩn và quy định của ngành điện.
    • Tham khảo các tiêu chuẩn như TCVN, IEC, NEMA để đảm bảo an toàn và chất lượng công trình.
  • Khoảng cách giữa các giá đỡ:
    • Khoảng cách giữa các giá đỡ cần được tính toán dựa trên trọng lượng của máng cáp và dây cáp.
    • Đảm bảo khoảng cách phù hợp để tránh tình trạng máng cáp bị võng hoặc hư hỏng.
  • Độ cao lắp đặt:
    • Độ cao lắp đặt máng cáp cần đảm bảo an toàn cho người sử dụng và tránh va chạm với các thiết bị khác.
  • Bảo vệ cáp:
    • Cần có biện pháp bảo vệ cáp khi đi qua tường, sàn hoặc các vị trí khác để tránh bị hư hỏng.
  • Tiếp đất:
    • Máng cáp kim loại cần được tiếp đất để đảm bảo an toàn điện..
Máng cáp áp dụng theo tiêu chuẩn nào?

Máng cáp là một thành phần cấu tạo nên hệ thống điện. Do đó tiêu chuẩn chính thuộc về tiêu chuẩn nghành điện. Mỗi quốc gia, vùng địa lý có những tiêu chuẩn khác nhau. Tại Việt Nam thường dùng 3 tiêu chuẩn là là TCVN 10688, IEC 61537 và NEMA Ve1. Các bạn có thể xem sơ lược về các tiêu chuẩn này tại đây: Tiêu chuẩn Thang máng cáp . Hoặc các bạn có thể truy cập vào các trang web chính thức của tổ chức ban hành tiêu chuẩn để xem, mua bản gốc:

NEMA Ve1: Tiêu chuẩn của Hiệp hội các nhà sản xuất thiết bị điện Bắc Mỹ.

TCVN 10688: Yêu cầu kỹ thuật về lắp đặt hệ thống điện trong công trình.

IEC 61537: Hệ thống máng cáp và hệ thống đỡ cáp dùng cho lắp đặt điện.

#mangcap #mángcáp #mángcápđiện #mángđiện #mangdien #mang_cap #máng_cáp #máng_cáp_điện #máng_điện #mang_dien #mang_cap_dien #mangcapdien