Màu RAL là gì và có những loại nào?
Màu RAL là một hệ thống màu sắc được sử dụng rộng rãi ở châu Âu, đặc biệt trong ngành công nghiệp sơn. Các mã màu RAL được sử dụng để đảm bảo sự thống nhất và chính xác trong việc lựa chọn màu sắc cho các sản phẩm khác nhau, từ sơn tường đến các vật liệu công nghiệp như máng cáp, thang cáp, khay cáp hay tủ điện ..v..v.
Hệ thống màu RAL là một hệ thống màu sắc chuẩn quốc tế, cung cấp một bảng màu rộng lớn với các mã màu cụ thể. Hệ thống này được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp, bao gồm cả sơn tĩnh điện.
- Ý nghĩa của RAL: RAL là viết tắt của “Reichsausschuss für Lieferbedingungen” (Ủy ban Quốc gia về Điều kiện Giao hàng) của Đức.
- Các loại màu RAL:
- RAL Classic: Là hệ thống màu sắc cơ bản và phổ biến nhất, bao gồm hơn 200 màu sắc khác nhau.
- RAL Design: Là hệ thống màu sắc mở rộng, cung cấp thêm nhiều lựa chọn màu sắc hiện đại và phong phú hơn.
- RAL Effect: Là hệ thống màu sắc đặc biệt, tập trung vào các hiệu ứng bề mặt như kim loại, ánh kim, hoặc các hiệu ứng đặc biệt khác.
Ở bài viết này chúng ta chỉ xem xét về màu RAL Classic (còn gọi là màu RAL cơ bản / tiêu chuẩn). Thang máng cáp thường không có yêu cầu đặc biệt nên hệ màu RAL Classic là đủ. Mà thực ra để sơn thang máng cáp, người ta chỉ dùng khoảng 10 màu trở lại. Tuy nhiên chúng ta cùng tìm hiểu hết về bảng màu này nhé. RAL cơ bản chia ra làm 9 loại được đánh số từ 1xxx đến 9xxx. “xxx” tương ứng với các con số. Dưới đây là bảng tổng hợp về các loại màu tiêu chuẩn:
Phạm vi mã màu | Tên phạm vi màu | Màu đầu tiên | Màu cuối cùng | Số lượng màu trong phạm vi |
RAL 1xxx | Vàng | RAL1000 | RAL1037 | 30 |
RAL 2xxx | Cam | RAL2000 | RAL2017 | 14 |
RAL 3xxx | Đỏ | RAL3000 | RAL3033 | 25 |
RAL 4xxx | Tím | RAL4001 | RAL4012 | 12 |
RAL 5xxx | Xanh da trời | RAL5000 | RAL5026 | 25 |
RAL 6xxx | Xanh lá | RAL6000 | RAL6039 | 37 |
RAL 7xxx | Xám | RAL7000 | RAL7048 | 38 |
RAL 8xxx | Nâu | RAL8000 | RAL8029 | 20 |
RAL 9xxx | Đen/trắng | RAL9001 | RAL9023 | 15 |
Dưới đây là 9 loại màu Ral cơ bản
Màu Ral cơ bản hay còn gọi là Ral Classic là hệ màu thông dụng nhất. Sau này người ta phát triển thêm các hệ màu mở rộng như đã trình bày ở trên đó là Ral Design và Ral Effect. Ở bài viết này chúng ta không xem xét các hệ màu mở rộng mà chỉ xem xét đến Ral Classic.
RAL 1000-1037
RAL 2000-2017
RAL 3000-3033
RAL 4001-4012
RAL 5000-5026
RAL 6000-6039
RAL 7000-7048
RAL 8000-8029
RAL 9001-9023
Tại sao nên sử dụng màu RAL?
- Đảm bảo tính thống nhất: Dễ dàng so sánh và lựa chọn màu sắc giữa các nhà sản xuất và dự án khác nhau.
- Chính xác: Mã màu RAL cung cấp một tiêu chuẩn màu sắc cụ thể và dễ nhận biết.
- Phổ biến: Được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp.
Bảng màu sơn tĩnh điện thông dụng:
Trong lĩnh vực sơn tĩnh điện, bảng màu RAL Classic được sử dụng rộng rãi nhất. Các màu RAL thường được sử dụng cho các sản phẩm như:
- Nội thất: Khung cửa sổ, lan can, đồ nội thất bằng kim loại.
- Ngoại thất: Mặt tiền nhà, hàng rào, mái hiên.
- Công nghiệp: Máy móc, thiết bị, khung xe, thang máng cáp.
Các lưu ý khi so sánh màu sơn tĩnh điện với hệ thống Ral
- Không phải tất cả các màu sơn tĩnh điện đều có trong bảng màu RAL.
- Khi lựa chọn màu sơn tĩnh điện, bạn có thể tham khảo bảng màu RAL để có một ý tưởng về màu sắc mong muốn.
- Để đảm bảo màu sắc chính xác, bạn nên yêu cầu nhà sản xuất cung cấp mẫu màu sơn trước khi quyết định.
- Ral 7032 và Ral 7035 thường được yêu cầu nhiều nhất trong thang máng cáp & tủ điện.
Bạn có thể tìm thấy bảng RAL color chi tiết và đầy đủ tại:
- RAL Color: https://www.ralcolor.com/
Lưu ý: Khi lựa chọn màu sơn tĩnh điện, bạn nên tham khảo ý kiến của các chuyên gia để đảm bảo lựa chọn được màu sắc phù hợp với không gian và mục đích sử dụng.