Bài viết này sẽ giới thiệu về inox và những điều thú vị mà nhiều người chưa biết về vật liệu này. Inox là một loại kim loại không gỉ được sử dụng trong nhiều lĩnh vực. Chúng đặc biệt hữu ích trong ngành công nghiệp và xây dựng. Hãy cùng tìm hiểu về inox và những ứng dụng đa dạng của nó.
Inox là gì?
Inox là từ viết tắt của “inoxidable” – từ tiếng Pháp có nghĩa là “không bị oxi hoá”. “Acier inoxydable” có nghĩa là “Thép không rỉ/gỉ” với tên tiếng Anh là Stainless steel. Inox là một hợp kim sắt với các nguyên tố hợp kim như Crom, Niken và Molypden. Nhờ vào sự có mặt của các nguyên tố này, chúng có khả năng chống lại oxi hóa và rỉ sét. Giúp nó trở thành một vật liệu lý tưởng cho những ứng dụng yêu cầu tính bền vững và không bị ảnh hưởng bởi môi trường ngoại vi.
Tuỳ vào hàm lượng các nguyên tố được thêm vào mà có các mác (grade) inox khác nhau. Từ đó tính chất cũng khác nhau.
Mác (grade) inox
Dưới đây là một số mác inox phổ biến được sử dụng trong ngành công nghiệp và xây dựng:
- Inox 304 (còn được gọi là A2): Đây là mác inox thông dụng nhất và được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp và xây dựng. Inox 304 có tính chất chống rỉ sét tốt, dễ gia công và có độ bền cơ học cao.
- Inox 316 (còn được gọi là A4): Loại inox này có thêm một lượng lớn nickel và molypden so với inox 304, làm tăng khả năng chống ăn mòn và chống rỉ sét trong môi trường ăn mòn của nước mặn và hóa chất. Inox 316 thường được sử dụng trong các ứng dụng y tế, hóa chất, và ngành công nghiệp dầu khí.
- Inox 430: Đây là mác inox ferritic, thường được sử dụng trong các ứng dụng không yêu cầu tính chống ăn mòn cao như ốp lưng, vỏ, hoặc trong các ứng dụng nội thất.
- Inox 201: Mác inox này có tính chất tương tự như inox 304, nhưng với lượng nhôm và mangan tăng. Inox 201 thường được sử dụng trong các ứng dụng nên tránh tiếp xúc với môi trường ăn mòn.
- Inox 410: Đây là mác inox martensitic, được hứa từ việc tăng cường carbon. Loại inox này có độ cứng cao và độ bền cơ học tương đối tốt. Inox 410 thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu độ cứng và độ bền cao như dao, kéo, hoặc thành phần máy móc.
Đây chỉ là một số mác thép không rỉ phổ biến. Còn nhiều mác khác được sử dụng theo yêu cầu của từng ứng dụng cụ thể.
Lịch sử của thép không rỉ
Inox được phát triển và sử dụng lần đầu tiên vào cuối thế kỷ 19. Pierre Berthier, một nhà khoa học người Pháp (đây là lý do nguồn gốc xuất phát từ tiếng Pháp). Ông đã phát hiện ra công thức để sản xuất inox vào năm 1821. Tuy nhiên, cho đến đầu thế kỷ 20, thép không rỉ mới thực sự trở nên phổ biến và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp và xây dựng.
Các ứng dụng của thép không gỉ
Thép không gỉ được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau nhờ tính chất chống rỉ sét và bền vững của nó. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của inox:
Ngành công nghiệp thực phẩm:
Chúng được sử dụng trong sản xuất và chế biến thực phẩm, đảm bảo an toàn vệ sinh và chống oxi hóa.
Ngành công nghiệp hóa chất:
Với tính chất chống ăn mòn và chịu được áp lực cao. Vật liệu này được sử dụng trong việc chứa và vận chuyển các hóa chất độc hại.
Xây dựng và kiến trúc:
Thép không rỉ được ứng dụng trong việc làm cầu, nhà xưởng, tòa nhà cao tầng và các công trình công nghiệp khác, nhờ vào tính chất chống rỉ sét và bề mặt bóng. Trong ngành phụ trợ điện công nghiệp, thang máng cáp và tủ điện inox là sản phẩm cao cấp. Giá thành cao nhưng đổi lại chất lượng vượt trội với độ bền lên đến vài chục năm.
Máng cáp inox 304 do The Sun sản xuất. Bề mặt còn màng dán bảo vệ chống trầy xước khi gia công.
Sản phẩm máng lưới inox 304 linh hoạt và dễ lắp đặt
Ngành công nghiệp hàng không và không gian:
Vì inox có khả năng chịu nhiệt tốt. Nó được sử dụng trong việc sản xuất máy bay, tàu không gian và các thành phần liên quan.
Ngành y tế:
Inox được sử dụng trong việc sản xuất các công cụ y tế như dao mổ, cấy ghép và các dụng cụ nha khoa, bởi tính chất chống ăn mòn và khả năng diệt khuẩn.
Lợi ích của inox
Inox có nhiều lợi ích khi được sử dụng trong các ứng dụng khác nhau. Dưới đây là một số lợi ích chính của inox:
Chống rỉ sét:
Điểm mạnh nhất của inox là khả năng chống rỉ sét. Với sự có mặt của Crom, Niken và Molypden, inox không bị ảnh hưởng bởi môi trường ngoại vi. Do đó, nó được sử dụng phổ biến trong các ứng dụng yêu cầu tính bền vững và không bị ảnh hưởng bởi thời tiết hoặc môi trường ẩm.
Độ bền cao:
Stainless steel có độ bền cơ học cao, cho phép nó chịu được các tác động cơ học như áp lực, va đập và gia tăng tuổi thọ. Điều này làm cho nó trở thành một vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng trong ngành công nghiệp và xây dựng, nơi cần độ bền và độ tin cậy cao.
Dễ chăm sóc và bảo trì:
Sản phẩm từ vật liệu này dễ dàng chăm sóc và bảo trì. Vì nó không bị ảnh hưởng bởi rỉ sét, nên cần ít công sức để duy trì và làm sạch. Sản phẩm inox thường chỉ cần lau bằng nước và các chất làm sạch thông thường để giữ cho nó sạch sẽ và mới mẻ.
Tính kháng khuẩn:
Inox có khả năng kháng khuẩn tự nhiên, điều này làm cho nó rất phù hợp trong các ứng dụng y tế, như làm dụng cụ y tế và thiết bị y tế. Bề mặt của inox không tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của vi khuẩn và các chất gây nhiễm trùng, đảm bảo an toàn và vệ sinh cho người dùng.
Tính thẩm mỹ:
Bên cạnh những lợi ích về tính chất vật lý và chức năng, inox còn có tính thẩm mỹ cao. Bề mặt kim loại bóng láng và sáng bóng của inox tạo nên một hình ảnh hiện đại và trang nhã. Do đó, inox thường được sử dụng trong thiết kế nội thất và trang trí để tăng thêm vẻ đẹp và sự sang trọng cho không gian.
Trên đây là các lợi ích chính của inox trong các ứng dụng khác nhau. Tính chất chống rỉ sét, độ bền, dễ chăm sóc, tính kháng khuẩn và tính thẩm mỹ của vật liệu là những yếu tố quan trọng khi người ta lựa chọn vật liệu cho các dự án của mình.
Tham khảo thêm về thép không rỉ https://vi.wikipedia.org/